1000 đô la Úc chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AUD sang COP theo tỷ giá thực tế
A$1.000 AUD = $2624.42759 COP
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Úcchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 2,624.42759 COP |
5 AUD | 13,122.13795 COP |
10 AUD | 26,244.27590 COP |
20 AUD | 52,488.55180 COP |
50 AUD | 131,221.37950 COP |
100 AUD | 262,442.75900 COP |
250 AUD | 656,106.89750 COP |
500 AUD | 1,312,213.79500 COP |
1000 AUD | 2,624,427.59000 COP |
2000 AUD | 5,248,855.18000 COP |
5000 AUD | 13,122,137.95000 COP |
10000 AUD | 26,244,275.90000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 0.00038 COP |
5 AUD | 0.00191 COP |
10 AUD | 0.00381 COP |
20 AUD | 0.00762 COP |
50 AUD | 0.01905 COP |
100 AUD | 0.03810 COP |
250 AUD | 0.09526 COP |
500 AUD | 0.19052 COP |
1000 AUD | 0.38104 COP |
2000 AUD | 0.76207 COP |
5000 AUD | 1.90518 COP |
10000 AUD | 3.81035 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng Peso Colombia chuộc lại Som Uzbekistan
Riel Campuchia chuộc lại Đô la Bahamas
Tenge Kazakhstan chuộc lại Rial Oman
Đảo Man bảng Anh chuộc lại som kirgyzstan
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Liberia
Sierra Leone Leone chuộc lại Đô la Đài Loan mới
đồng rupee Mauritius chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đô la Liberia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Georgia Lari chuộc lại Manat Turkmenistan
Rupiah Indonesia chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.