1000 peso Philippine chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang JEP theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = £0.01271 JEP
17:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.01271 JEP |
| 5 PHP | 0.06355 JEP |
| 10 PHP | 0.12710 JEP |
| 20 PHP | 0.25420 JEP |
| 50 PHP | 0.63550 JEP |
| 100 PHP | 1.27100 JEP |
| 250 PHP | 3.17750 JEP |
| 500 PHP | 6.35500 JEP |
| 1000 PHP | 12.71000 JEP |
| 2000 PHP | 25.42000 JEP |
| 5000 PHP | 63.55000 JEP |
| 10000 PHP | 127.10000 JEP |
Jersey Poundchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 78.67821 JEP |
| 5 PHP | 393.39103 JEP |
| 10 PHP | 786.78206 JEP |
| 20 PHP | 1,573.56412 JEP |
| 50 PHP | 3,933.91031 JEP |
| 100 PHP | 7,867.82061 JEP |
| 250 PHP | 19,669.55153 JEP |
| 500 PHP | 39,339.10307 JEP |
| 1000 PHP | 78,678.20614 JEP |
| 2000 PHP | 157,356.41227 JEP |
| 5000 PHP | 393,391.03068 JEP |
| 10000 PHP | 786,782.06137 JEP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Canada chuộc lại Manat Turkmenistan
Dalasi, Gambia chuộc lại Dinar Kuwait
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Manat Turkmenistan
đồng dinar Serbia chuộc lại Krona Thụy Điển
Đô la Fiji chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Franc CFA Trung Phi
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Liberia
đồng rúp của Nga chuộc lại bảng thánh helena
Peso Argentina chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.