Trang chủ>Peso Argentina sang người Bolivia, ARS sang BOB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso Argentina chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ARS sang BOB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ars currency flagARS

đổi lấy

bob currency flag BOB

$1.000 ARS = Bs0.00517 BOB

03:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso Argentinachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ARS0.00517 BOB
5 ARS0.02585 BOB
10 ARS0.05170 BOB
20 ARS0.10340 BOB
50 ARS0.25850 BOB
100 ARS0.51700 BOB
250 ARS1.29250 BOB
500 ARS2.58500 BOB
1000 ARS5.17000 BOB
2000 ARS10.34000 BOB
5000 ARS25.85000 BOB
10000 ARS51.70000 BOB

người Boliviachuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ARS193.42360 BOB
5 ARS967.11799 BOB
10 ARS1,934.23598 BOB
20 ARS3,868.47195 BOB
50 ARS9,671.17988 BOB
100 ARS19,342.35977 BOB
250 ARS48,355.89942 BOB
500 ARS96,711.79884 BOB
1000 ARS193,423.59768 BOB
2000 ARS386,847.19536 BOB
5000 ARS967,117.98839 BOB
10000 ARS1,934,235.97679 BOB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso Argentina sang người Bolivia, ARS sang BOB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.