1000 Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GIP sang TWD theo tỷ giá thực tế
£1.000 GIP = NT$41.18911 TWD
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Gibraltarchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 41.18911 TWD |
5 GIP | 205.94555 TWD |
10 GIP | 411.89110 TWD |
20 GIP | 823.78220 TWD |
50 GIP | 2,059.45550 TWD |
100 GIP | 4,118.91100 TWD |
250 GIP | 10,297.27750 TWD |
500 GIP | 20,594.55500 TWD |
1000 GIP | 41,189.11000 TWD |
2000 GIP | 82,378.22000 TWD |
5000 GIP | 205,945.55000 TWD |
10000 GIP | 411,891.10000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 0.02428 TWD |
5 GIP | 0.12139 TWD |
10 GIP | 0.24278 TWD |
20 GIP | 0.48557 TWD |
50 GIP | 1.21391 TWD |
100 GIP | 2.42783 TWD |
250 GIP | 6.06957 TWD |
500 GIP | 12.13913 TWD |
1000 GIP | 24.27826 TWD |
2000 GIP | 48.55652 TWD |
5000 GIP | 121.39131 TWD |
10000 GIP | 242.78262 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại GBP
Rupee Pakistan chuộc lại pataca Ma Cao
Đồng Peso Colombia chuộc lại đô la Hồng Kông
Peso Chilê chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Manat của Azerbaijan chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Shekel mới của Israel chuộc lại Tala Samoa
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Lôi Rumani
Lempira Honduras chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rial Oman chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.