Trang chủ>dinar Macedonia sang Đại tá Costa Rica, MKD sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dinar Macedonia chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MKD sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mkd currency flagMKD

đổi lấy

crc currency flag CRC

ден1.000 MKD = ₡9.52820 CRC

16:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dinar Macedoniachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MKD9.52820 CRC
5 MKD47.64100 CRC
10 MKD95.28200 CRC
20 MKD190.56400 CRC
50 MKD476.41000 CRC
100 MKD952.82000 CRC
250 MKD2,382.05000 CRC
500 MKD4,764.10000 CRC
1000 MKD9,528.20000 CRC
2000 MKD19,056.40000 CRC
5000 MKD47,641.00000 CRC
10000 MKD95,282.00000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MKD0.10495 CRC
5 MKD0.52476 CRC
10 MKD1.04952 CRC
20 MKD2.09903 CRC
50 MKD5.24758 CRC
100 MKD10.49516 CRC
250 MKD26.23790 CRC
500 MKD52.47581 CRC
1000 MKD104.95162 CRC
2000 MKD209.90323 CRC
5000 MKD524.75809 CRC
10000 MKD1,049.51617 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dinar Macedonia sang Đại tá Costa Rica, MKD sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.