1000 kịch Armenia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang MRU theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = UM0.10439 MRU
20:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.10439 MRU |
5 AMD | 0.52195 MRU |
10 AMD | 1.04390 MRU |
20 AMD | 2.08780 MRU |
50 AMD | 5.21950 MRU |
100 AMD | 10.43900 MRU |
250 AMD | 26.09750 MRU |
500 AMD | 52.19500 MRU |
1000 AMD | 104.39000 MRU |
2000 AMD | 208.78000 MRU |
5000 AMD | 521.95000 MRU |
10000 AMD | 1,043.90000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 9.57946 MRU |
5 AMD | 47.89731 MRU |
10 AMD | 95.79462 MRU |
20 AMD | 191.58923 MRU |
50 AMD | 478.97308 MRU |
100 AMD | 957.94616 MRU |
250 AMD | 2,394.86541 MRU |
500 AMD | 4,789.73082 MRU |
1000 AMD | 9,579.46163 MRU |
2000 AMD | 19,158.92327 MRU |
5000 AMD | 47,897.30817 MRU |
10000 AMD | 95,794.61634 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại peso Philippine
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Bảng Gibraltar
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Brunei chuộc lại thắng
Đô la Canada chuộc lại Kyat Myanma
Kina Papua New Guinea chuộc lại bảng thánh helena
Rupiah Indonesia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Franc CFA Trung Phi chuộc lại đô la jamaica
Đại tá Salvador chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
dirham Ma-rốc chuộc lại Tenge Kazakhstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.