Trang chủ>escudo cape verde sang peso Philippine, CVE sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

php currency flag PHP

Esc1.000 CVE = ₱0.60931 PHP

22:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.60931 PHP
5 CVE3.04655 PHP
10 CVE6.09310 PHP
20 CVE12.18620 PHP
50 CVE30.46550 PHP
100 CVE60.93100 PHP
250 CVE152.32750 PHP
500 CVE304.65500 PHP
1000 CVE609.31000 PHP
2000 CVE1,218.62000 PHP
5000 CVE3,046.55000 PHP
10000 CVE6,093.10000 PHP

peso Philippinechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE1.64120 PHP
5 CVE8.20600 PHP
10 CVE16.41201 PHP
20 CVE32.82401 PHP
50 CVE82.06004 PHP
100 CVE164.12007 PHP
250 CVE410.30018 PHP
500 CVE820.60035 PHP
1000 CVE1,641.20070 PHP
2000 CVE3,282.40140 PHP
5000 CVE8,206.00351 PHP
10000 CVE16,412.00702 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang peso Philippine, CVE sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.