1000 peso Philippine chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang CVE theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = Esc1.64414 CVE
10:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 1.64414 CVE |
5 PHP | 8.22070 CVE |
10 PHP | 16.44140 CVE |
20 PHP | 32.88280 CVE |
50 PHP | 82.20700 CVE |
100 PHP | 164.41400 CVE |
250 PHP | 411.03500 CVE |
500 PHP | 822.07000 CVE |
1000 PHP | 1,644.14000 CVE |
2000 PHP | 3,288.28000 CVE |
5000 PHP | 8,220.70000 CVE |
10000 PHP | 16,441.40000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.60822 CVE |
5 PHP | 3.04110 CVE |
10 PHP | 6.08221 CVE |
20 PHP | 12.16441 CVE |
50 PHP | 30.41104 CVE |
100 PHP | 60.82207 CVE |
250 PHP | 152.05518 CVE |
500 PHP | 304.11036 CVE |
1000 PHP | 608.22071 CVE |
2000 PHP | 1,216.44142 CVE |
5000 PHP | 3,041.10356 CVE |
10000 PHP | 6,082.20711 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại dinar Jordan
Forint Hungary chuộc lại Đô la Guyana
Tugrik Mông Cổ chuộc lại lesotho
Vatu Vanuatu chuộc lại Dinar Algeria
Rafia Maldives chuộc lại Bảng Gibraltar
kịch Armenia chuộc lại bảng Guernsey
Dinar Kuwait chuộc lại bảng Ai Cập
đô la jamaica chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la Canada chuộc lại Georgia Lari
Rafia Maldives chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.