1000 peso Philippine chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang CVE theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = Esc1.66957 CVE
06:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 1.66957 CVE |
5 PHP | 8.34785 CVE |
10 PHP | 16.69570 CVE |
20 PHP | 33.39140 CVE |
50 PHP | 83.47850 CVE |
100 PHP | 166.95700 CVE |
250 PHP | 417.39250 CVE |
500 PHP | 834.78500 CVE |
1000 PHP | 1,669.57000 CVE |
2000 PHP | 3,339.14000 CVE |
5000 PHP | 8,347.85000 CVE |
10000 PHP | 16,695.70000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.59896 CVE |
5 PHP | 2.99478 CVE |
10 PHP | 5.98957 CVE |
20 PHP | 11.97913 CVE |
50 PHP | 29.94783 CVE |
100 PHP | 59.89566 CVE |
250 PHP | 149.73915 CVE |
500 PHP | 299.47831 CVE |
1000 PHP | 598.95662 CVE |
2000 PHP | 1,197.91324 CVE |
5000 PHP | 2,994.78309 CVE |
10000 PHP | 5,989.56618 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại Ringgit Malaysia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Singapore
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
hryvnia Ukraina chuộc lại đô la Hồng Kông
GBP chuộc lại Đô la Bahamas
Sierra Leone Leone chuộc lại GBP
ZMW chuộc lại kịch Armenia
Shilling Tanzania chuộc lại Bảng Gibraltar
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Suriname chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.