1000 Rafia Maldives chuộc lại Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MVR sang GIP theo tỷ giá thực tế
MVR1.000 MVR = £0.04803 GIP
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rafia Maldiveschuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 0.04803 GIP |
5 MVR | 0.24015 GIP |
10 MVR | 0.48030 GIP |
20 MVR | 0.96060 GIP |
50 MVR | 2.40150 GIP |
100 MVR | 4.80300 GIP |
250 MVR | 12.00750 GIP |
500 MVR | 24.01500 GIP |
1000 MVR | 48.03000 GIP |
2000 MVR | 96.06000 GIP |
5000 MVR | 240.15000 GIP |
10000 MVR | 480.30000 GIP |
Bảng Gibraltarchuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 20.82032 GIP |
5 MVR | 104.10160 GIP |
10 MVR | 208.20321 GIP |
20 MVR | 416.40641 GIP |
50 MVR | 1,041.01603 GIP |
100 MVR | 2,082.03206 GIP |
250 MVR | 5,205.08016 GIP |
500 MVR | 10,410.16032 GIP |
1000 MVR | 20,820.32063 GIP |
2000 MVR | 41,640.64127 GIP |
5000 MVR | 104,101.60316 GIP |
10000 MVR | 208,203.20633 GIP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Qatar chuộc lại Rial Qatar
Peso Argentina chuộc lại Đại tá Costa Rica
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
dirham Ma-rốc chuộc lại Manat Turkmenistan
Đô la Singapore chuộc lại bảng lebanon
Kíp Lào chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Dinar Bahrain chuộc lại Birr Ethiopia
Córdoba, Nicaragua chuộc lại đô la jamaica
Lempira Honduras chuộc lại Riel Campuchia
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.