Trang chủ>riyal Ả Rập Xê Út sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, SAR sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SAR sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sar currency flagSAR

đổi lấy

try currency flag TRY

SR1.000 SAR = TL10.94025 TRY

16:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR10.94025 TRY
5 SAR54.70125 TRY
10 SAR109.40250 TRY
20 SAR218.80500 TRY
50 SAR547.01250 TRY
100 SAR1,094.02500 TRY
250 SAR2,735.06250 TRY
500 SAR5,470.12500 TRY
1000 SAR10,940.25000 TRY
2000 SAR21,880.50000 TRY
5000 SAR54,701.25000 TRY
10000 SAR109,402.50000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR0.09141 TRY
5 SAR0.45703 TRY
10 SAR0.91406 TRY
20 SAR1.82811 TRY
50 SAR4.57028 TRY
100 SAR9.14056 TRY
250 SAR22.85140 TRY
500 SAR45.70279 TRY
1000 SAR91.40559 TRY
2000 SAR182.81118 TRY
5000 SAR457.02795 TRY
10000 SAR914.05589 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

riyal Ả Rập Xê Út sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, SAR sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.