1000 escudo cape verde chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang HRK theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = kn0.06802 HRK
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.06802 HRK |
5 CVE | 0.34010 HRK |
10 CVE | 0.68020 HRK |
20 CVE | 1.36040 HRK |
50 CVE | 3.40100 HRK |
100 CVE | 6.80200 HRK |
250 CVE | 17.00500 HRK |
500 CVE | 34.01000 HRK |
1000 CVE | 68.02000 HRK |
2000 CVE | 136.04000 HRK |
5000 CVE | 340.10000 HRK |
10000 CVE | 680.20000 HRK |
Kuna Croatiachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 14.70156 HRK |
5 CVE | 73.50779 HRK |
10 CVE | 147.01558 HRK |
20 CVE | 294.03117 HRK |
50 CVE | 735.07792 HRK |
100 CVE | 1,470.15584 HRK |
250 CVE | 3,675.38959 HRK |
500 CVE | 7,350.77918 HRK |
1000 CVE | 14,701.55837 HRK |
2000 CVE | 29,403.11673 HRK |
5000 CVE | 73,507.79183 HRK |
10000 CVE | 147,015.58365 HRK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại đô la jamaica
Lilangeni Swaziland chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia Lari chuộc lại escudo cape verde
Georgia Lari chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Fiji chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Namibia chuộc lại ZMW
Đô la Suriname chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Brunei chuộc lại Kuna Croatia
Koruna Séc chuộc lại Đô la Namibia
đô la Barbados chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.