1000 Kuna Croatia chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HRK sang CVE theo tỷ giá thực tế
kn1.000 HRK = Esc14.70159 CVE
10:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kuna Croatiachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 14.70159 CVE |
5 HRK | 73.50795 CVE |
10 HRK | 147.01590 CVE |
20 HRK | 294.03180 CVE |
50 HRK | 735.07950 CVE |
100 HRK | 1,470.15900 CVE |
250 HRK | 3,675.39750 CVE |
500 HRK | 7,350.79500 CVE |
1000 HRK | 14,701.59000 CVE |
2000 HRK | 29,403.18000 CVE |
5000 HRK | 73,507.95000 CVE |
10000 HRK | 147,015.90000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 0.06802 CVE |
5 HRK | 0.34010 CVE |
10 HRK | 0.68020 CVE |
20 HRK | 1.36040 CVE |
50 HRK | 3.40099 CVE |
100 HRK | 6.80199 CVE |
250 HRK | 17.00496 CVE |
500 HRK | 34.00993 CVE |
1000 HRK | 68.01985 CVE |
2000 HRK | 136.03971 CVE |
5000 HRK | 340.09927 CVE |
10000 HRK | 680.19854 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Forint Hungary chuộc lại đô la Barbados
Đảo Man bảng Anh chuộc lại đồng rupee Mauritius
Dinar Bahrain chuộc lại Lôi Rumani
Vatu Vanuatu chuộc lại taka bangladesh
Rafia Maldives chuộc lại Kina Papua New Guinea
Vatu Vanuatu chuộc lại Peso của Uruguay
đô la jamaica chuộc lại Jersey Pound
Đồng rúp của Belarus chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Franc Thái Bình Dương chuộc lại GBP
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.