Trang chủ>Vatu Vanuatu sang Peso của Uruguay, VUV sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Vatu Vanuatu chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ VUV sang UYU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

vuv currency flagVUV

đổi lấy

uyu currency flag UYU

VT1.000 VUV = $U0.33350 UYU

19:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Vatu Vanuatuchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VUV0.33350 UYU
5 VUV1.66750 UYU
10 VUV3.33500 UYU
20 VUV6.67000 UYU
50 VUV16.67500 UYU
100 VUV33.35000 UYU
250 VUV83.37500 UYU
500 VUV166.75000 UYU
1000 VUV333.50000 UYU
2000 VUV667.00000 UYU
5000 VUV1,667.50000 UYU
10000 VUV3,335.00000 UYU

Peso của Uruguaychuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VUV2.99850 UYU
5 VUV14.99250 UYU
10 VUV29.98501 UYU
20 VUV59.97001 UYU
50 VUV149.92504 UYU
100 VUV299.85007 UYU
250 VUV749.62519 UYU
500 VUV1,499.25037 UYU
1000 VUV2,998.50075 UYU
2000 VUV5,997.00150 UYU
5000 VUV14,992.50375 UYU
10000 VUV29,985.00750 UYU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Vatu Vanuatu sang Peso của Uruguay, VUV sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.