1000 đồng rúp của Nga chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RUB sang FKP theo tỷ giá thực tế
руб1.000 RUB = £0.00922 FKP
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rúp của Ngachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 0.00922 FKP |
5 RUB | 0.04610 FKP |
10 RUB | 0.09220 FKP |
20 RUB | 0.18440 FKP |
50 RUB | 0.46100 FKP |
100 RUB | 0.92200 FKP |
250 RUB | 2.30500 FKP |
500 RUB | 4.61000 FKP |
1000 RUB | 9.22000 FKP |
2000 RUB | 18.44000 FKP |
5000 RUB | 46.10000 FKP |
10000 RUB | 92.20000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 108.45987 FKP |
5 RUB | 542.29935 FKP |
10 RUB | 1,084.59870 FKP |
20 RUB | 2,169.19740 FKP |
50 RUB | 5,422.99349 FKP |
100 RUB | 10,845.98698 FKP |
250 RUB | 27,114.96746 FKP |
500 RUB | 54,229.93492 FKP |
1000 RUB | 108,459.86985 FKP |
2000 RUB | 216,919.73970 FKP |
5000 RUB | 542,299.34924 FKP |
10000 RUB | 1,084,598.69848 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Rupee Seychellois
GBP chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đồng franc Rwanda chuộc lại Ringgit Malaysia
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Guyana
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Đài Loan mới
đồng rúp của Nga chuộc lại dinar Jordan
Bảng Gibraltar chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Guarani, Paraguay chuộc lại Shekel mới của Israel
EUR chuộc lại Shekel mới của Israel
Peso Argentina chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.