1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang ILS theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = ₪0.00046 ILS
02:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00046 ILS |
5 PYG | 0.00230 ILS |
10 PYG | 0.00460 ILS |
20 PYG | 0.00920 ILS |
50 PYG | 0.02300 ILS |
100 PYG | 0.04600 ILS |
250 PYG | 0.11500 ILS |
500 PYG | 0.23000 ILS |
1000 PYG | 0.46000 ILS |
2000 PYG | 0.92000 ILS |
5000 PYG | 2.30000 ILS |
10000 PYG | 4.60000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 2,173.91304 ILS |
5 PYG | 10,869.56522 ILS |
10 PYG | 21,739.13043 ILS |
20 PYG | 43,478.26087 ILS |
50 PYG | 108,695.65217 ILS |
100 PYG | 217,391.30435 ILS |
250 PYG | 543,478.26087 ILS |
500 PYG | 1,086,956.52174 ILS |
1000 PYG | 2,173,913.04348 ILS |
2000 PYG | 4,347,826.08696 ILS |
5000 PYG | 10,869,565.21739 ILS |
10000 PYG | 21,739,130.43478 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại Đồng rúp của Belarus
bảng lebanon chuộc lại Florin Aruba
nhân dân tệ chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Suriname chuộc lại Shilling Kenya
peso Philippine chuộc lại Đô la Namibia
Nuevo Sol, Peru chuộc lại bảng Guernsey
Rupiah Indonesia chuộc lại escudo cape verde
Đô la Fiji chuộc lại Tala Samoa
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Bermuda
bảng thánh helena chuộc lại đồng rand Nam Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.