1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang GGP theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = £0.20916 GGP
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.20916 GGP |
5 PEN | 1.04580 GGP |
10 PEN | 2.09160 GGP |
20 PEN | 4.18320 GGP |
50 PEN | 10.45800 GGP |
100 PEN | 20.91600 GGP |
250 PEN | 52.29000 GGP |
500 PEN | 104.58000 GGP |
1000 PEN | 209.16000 GGP |
2000 PEN | 418.32000 GGP |
5000 PEN | 1,045.80000 GGP |
10000 PEN | 2,091.60000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 4.78103 GGP |
5 PEN | 23.90514 GGP |
10 PEN | 47.81029 GGP |
20 PEN | 95.62058 GGP |
50 PEN | 239.05144 GGP |
100 PEN | 478.10289 GGP |
250 PEN | 1,195.25722 GGP |
500 PEN | 2,390.51444 GGP |
1000 PEN | 4,781.02888 GGP |
2000 PEN | 9,562.05775 GGP |
5000 PEN | 23,905.14439 GGP |
10000 PEN | 47,810.28877 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Namibia chuộc lại pula botswana
Đồng franc Rwanda chuộc lại Som Uzbekistan
Shilling Tanzania chuộc lại Krone Na Uy
Dinar Algeria chuộc lại Đại tá Salvador
dinar Jordan chuộc lại Đô la Fiji
bảng Guernsey chuộc lại Kyat Myanma
Quetzal Guatemala chuộc lại Som Uzbekistan
dirham Ma-rốc chuộc lại Đô la Đài Loan mới
tonga pa'anga chuộc lại dinar Macedonia
đồng rúp của Nga chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.