Trang chủ>escudo cape verde sang Đồng Peso Colombia, CVE sang COP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang COP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

cop currency flag COP

Esc1.000 CVE = $42.31457 COP

04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE42.31457 COP
5 CVE211.57285 COP
10 CVE423.14570 COP
20 CVE846.29140 COP
50 CVE2,115.72850 COP
100 CVE4,231.45700 COP
250 CVE10,578.64250 COP
500 CVE21,157.28500 COP
1000 CVE42,314.57000 COP
2000 CVE84,629.14000 COP
5000 CVE211,572.85000 COP
10000 CVE423,145.70000 COP

Đồng Peso Colombiachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.02363 COP
5 CVE0.11816 COP
10 CVE0.23633 COP
20 CVE0.47265 COP
50 CVE1.18163 COP
100 CVE2.36325 COP
250 CVE5.90813 COP
500 CVE11.81626 COP
1000 CVE23.63252 COP
2000 CVE47.26504 COP
5000 CVE118.16261 COP
10000 CVE236.32522 COP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Đồng Peso Colombia, CVE sang COP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.