Trang chủ>Đồng Peso Colombia sang escudo cape verde, COP sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ COP sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cop currency flagCOP

đổi lấy

cve currency flag CVE

$1.000 COP = Esc0.02345 CVE

23:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng Peso Colombiachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP0.02345 CVE
5 COP0.11725 CVE
10 COP0.23450 CVE
20 COP0.46900 CVE
50 COP1.17250 CVE
100 COP2.34500 CVE
250 COP5.86250 CVE
500 COP11.72500 CVE
1000 COP23.45000 CVE
2000 COP46.90000 CVE
5000 COP117.25000 CVE
10000 COP234.50000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP42.64392 CVE
5 COP213.21962 CVE
10 COP426.43923 CVE
20 COP852.87846 CVE
50 COP2,132.19616 CVE
100 COP4,264.39232 CVE
250 COP10,660.98081 CVE
500 COP21,321.96162 CVE
1000 COP42,643.92324 CVE
2000 COP85,287.84648 CVE
5000 COP213,219.61620 CVE
10000 COP426,439.23241 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng Peso Colombia sang escudo cape verde, COP sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.