Trang chủ>Kíp Lào sang Krone Na Uy, LAK sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kíp Lào chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LAK sang NOK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lak currency flagLAK

đổi lấy

nok currency flag NOK

₭1.000 LAK = kr0.00046 NOK

00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kíp Làochuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK0.00046 NOK
5 LAK0.00230 NOK
10 LAK0.00460 NOK
20 LAK0.00920 NOK
50 LAK0.02300 NOK
100 LAK0.04600 NOK
250 LAK0.11500 NOK
500 LAK0.23000 NOK
1000 LAK0.46000 NOK
2000 LAK0.92000 NOK
5000 LAK2.30000 NOK
10000 LAK4.60000 NOK

Krone Na Uychuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK2,173.91304 NOK
5 LAK10,869.56522 NOK
10 LAK21,739.13043 NOK
20 LAK43,478.26087 NOK
50 LAK108,695.65217 NOK
100 LAK217,391.30435 NOK
250 LAK543,478.26087 NOK
500 LAK1,086,956.52174 NOK
1000 LAK2,173,913.04348 NOK
2000 LAK4,347,826.08696 NOK
5000 LAK10,869,565.21739 NOK
10000 LAK21,739,130.43478 NOK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kíp Lào sang Krone Na Uy, LAK sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.