1000 Đồng rúp của Belarus chuộc lại Georgia Lari tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BYN sang GEL theo tỷ giá thực tế
Br1.000 BYN = ₾0.79657 GEL
19:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiGeorgia LariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 0.79657 GEL |
5 BYN | 3.98285 GEL |
10 BYN | 7.96570 GEL |
20 BYN | 15.93140 GEL |
50 BYN | 39.82850 GEL |
100 BYN | 79.65700 GEL |
250 BYN | 199.14250 GEL |
500 BYN | 398.28500 GEL |
1000 BYN | 796.57000 GEL |
2000 BYN | 1,593.14000 GEL |
5000 BYN | 3,982.85000 GEL |
10000 BYN | 7,965.70000 GEL |
Georgia Larichuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 1.25538 GEL |
5 BYN | 6.27691 GEL |
10 BYN | 12.55382 GEL |
20 BYN | 25.10765 GEL |
50 BYN | 62.76912 GEL |
100 BYN | 125.53825 GEL |
250 BYN | 313.84561 GEL |
500 BYN | 627.69123 GEL |
1000 BYN | 1,255.38245 GEL |
2000 BYN | 2,510.76490 GEL |
5000 BYN | 6,276.91226 GEL |
10000 BYN | 12,553.82452 GEL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại Kíp Lào
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Shilling Kenya
Jersey Pound chuộc lại Rupee Seychellois
lesotho chuộc lại đô la
Ariary Madagascar chuộc lại đô la
Peso của Uruguay chuộc lại Nuevo Sol, Peru
taka bangladesh chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Singapore chuộc lại kịch Armenia
pula botswana chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Shilling Tanzania chuộc lại Koruna Séc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.