1000 Đồng rúp của Belarus chuộc lại Georgia Lari tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BYN sang GEL theo tỷ giá thực tế
Br1.000 BYN = ₾0.82882 GEL
12:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiGeorgia LariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 0.82882 GEL |
5 BYN | 4.14410 GEL |
10 BYN | 8.28820 GEL |
20 BYN | 16.57640 GEL |
50 BYN | 41.44100 GEL |
100 BYN | 82.88200 GEL |
250 BYN | 207.20500 GEL |
500 BYN | 414.41000 GEL |
1000 BYN | 828.82000 GEL |
2000 BYN | 1,657.64000 GEL |
5000 BYN | 4,144.10000 GEL |
10000 BYN | 8,288.20000 GEL |
Georgia Larichuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 1.20653 GEL |
5 BYN | 6.03267 GEL |
10 BYN | 12.06535 GEL |
20 BYN | 24.13069 GEL |
50 BYN | 60.32673 GEL |
100 BYN | 120.65346 GEL |
250 BYN | 301.63365 GEL |
500 BYN | 603.26730 GEL |
1000 BYN | 1,206.53459 GEL |
2000 BYN | 2,413.06918 GEL |
5000 BYN | 6,032.67296 GEL |
10000 BYN | 12,065.34591 GEL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Franc CFA Tây Phi
EUR chuộc lại taka bangladesh
pula botswana chuộc lại Franc Guinea
dinar Macedonia chuộc lại Đô la Suriname
Đồng Peso Colombia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Bảng Gibraltar chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Shilling Tanzania chuộc lại Rupee Seychellois
Peso Argentina chuộc lại Rupiah Indonesia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Forint Hungary
đồng Việt Nam chuộc lại đồng rupee Mauritius
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.