1000 Jersey Pound chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JEP sang SCR theo tỷ giá thực tế
£1.000 JEP = ₨20.05438 SCR
01:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Jersey Poundchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 20.05438 SCR |
5 JEP | 100.27190 SCR |
10 JEP | 200.54380 SCR |
20 JEP | 401.08760 SCR |
50 JEP | 1,002.71900 SCR |
100 JEP | 2,005.43800 SCR |
250 JEP | 5,013.59500 SCR |
500 JEP | 10,027.19000 SCR |
1000 JEP | 20,054.38000 SCR |
2000 JEP | 40,108.76000 SCR |
5000 JEP | 100,271.90000 SCR |
10000 JEP | 200,543.80000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 0.04986 SCR |
5 JEP | 0.24932 SCR |
10 JEP | 0.49864 SCR |
20 JEP | 0.99729 SCR |
50 JEP | 2.49322 SCR |
100 JEP | 4.98644 SCR |
250 JEP | 12.46610 SCR |
500 JEP | 24.93221 SCR |
1000 JEP | 49.86442 SCR |
2000 JEP | 99.72884 SCR |
5000 JEP | 249.32209 SCR |
10000 JEP | 498.64419 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Lilangeni Swaziland
bảng thánh helena chuộc lại Tenge Kazakhstan
nhân dân tệ chuộc lại thắng
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Peso Argentina
nhân dân tệ chuộc lại Manat của Azerbaijan
escudo cape verde chuộc lại bảng Guernsey
Franc CFA Trung Phi chuộc lại tonga pa'anga
Som Uzbekistan chuộc lại Đô la Bermuda
đồng rand Nam Phi chuộc lại EUR
Guarani, Paraguay chuộc lại tonga pa'anga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.