1000 Rupee Seychellois chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang JEP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = £0.04996 JEP
22:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.04996 JEP |
5 SCR | 0.24980 JEP |
10 SCR | 0.49960 JEP |
20 SCR | 0.99920 JEP |
50 SCR | 2.49800 JEP |
100 SCR | 4.99600 JEP |
250 SCR | 12.49000 JEP |
500 SCR | 24.98000 JEP |
1000 SCR | 49.96000 JEP |
2000 SCR | 99.92000 JEP |
5000 SCR | 249.80000 JEP |
10000 SCR | 499.60000 JEP |
Jersey Poundchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 20.01601 JEP |
5 SCR | 100.08006 JEP |
10 SCR | 200.16013 JEP |
20 SCR | 400.32026 JEP |
50 SCR | 1,000.80064 JEP |
100 SCR | 2,001.60128 JEP |
250 SCR | 5,004.00320 JEP |
500 SCR | 10,008.00641 JEP |
1000 SCR | 20,016.01281 JEP |
2000 SCR | 40,032.02562 JEP |
5000 SCR | 100,080.06405 JEP |
10000 SCR | 200,160.12810 JEP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại Riel Campuchia
peso Philippine chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
đô la Barbados chuộc lại pataca Ma Cao
tonga pa'anga chuộc lại Nuevo Sol, Peru
tonga pa'anga chuộc lại đô la đông caribe
Dinar Kuwait chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Peso Dominica chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đô la Singapore chuộc lại GBP
kịch Armenia chuộc lại Sierra Leone Leone
đô la Úc chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.