Trang chủ>peso Philippine sang riyal Ả Rập Xê Út, PHP sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang SAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

sar currency flag SAR

₱1.000 PHP = SR0.06354 SAR

21:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.06354 SAR
5 PHP0.31770 SAR
10 PHP0.63540 SAR
20 PHP1.27080 SAR
50 PHP3.17700 SAR
100 PHP6.35400 SAR
250 PHP15.88500 SAR
500 PHP31.77000 SAR
1000 PHP63.54000 SAR
2000 PHP127.08000 SAR
5000 PHP317.70000 SAR
10000 PHP635.40000 SAR

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP15.73812 SAR
5 PHP78.69059 SAR
10 PHP157.38118 SAR
20 PHP314.76235 SAR
50 PHP786.90589 SAR
100 PHP1,573.81177 SAR
250 PHP3,934.52943 SAR
500 PHP7,869.05886 SAR
1000 PHP15,738.11772 SAR
2000 PHP31,476.23544 SAR
5000 PHP78,690.58861 SAR
10000 PHP157,381.17721 SAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang riyal Ả Rập Xê Út, PHP sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.