Trang chủ>Georgia Lari sang escudo cape verde, GEL sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Georgia Lari chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GEL sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gel currency flagGEL

đổi lấy

cve currency flag CVE

₾1.000 GEL = Esc35.14045 CVE

01:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Georgia Larichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GEL35.14045 CVE
5 GEL175.70225 CVE
10 GEL351.40450 CVE
20 GEL702.80900 CVE
50 GEL1,757.02250 CVE
100 GEL3,514.04500 CVE
250 GEL8,785.11250 CVE
500 GEL17,570.22500 CVE
1000 GEL35,140.45000 CVE
2000 GEL70,280.90000 CVE
5000 GEL175,702.25000 CVE
10000 GEL351,404.50000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiGeorgia LariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GEL0.02846 CVE
5 GEL0.14229 CVE
10 GEL0.28457 CVE
20 GEL0.56914 CVE
50 GEL1.42286 CVE
100 GEL2.84572 CVE
250 GEL7.11431 CVE
500 GEL14.22862 CVE
1000 GEL28.45723 CVE
2000 GEL56.91447 CVE
5000 GEL142.28617 CVE
10000 GEL284.57234 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Georgia Lari sang escudo cape verde, GEL sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.