1000 lesotho chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang MKD theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = ден3.02233 MKD
11:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 3.02233 MKD |
5 LSL | 15.11165 MKD |
10 LSL | 30.22330 MKD |
20 LSL | 60.44660 MKD |
50 LSL | 151.11650 MKD |
100 LSL | 302.23300 MKD |
250 LSL | 755.58250 MKD |
500 LSL | 1,511.16500 MKD |
1000 LSL | 3,022.33000 MKD |
2000 LSL | 6,044.66000 MKD |
5000 LSL | 15,111.65000 MKD |
10000 LSL | 30,223.30000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.33087 MKD |
5 LSL | 1.65435 MKD |
10 LSL | 3.30871 MKD |
20 LSL | 6.61741 MKD |
50 LSL | 16.54353 MKD |
100 LSL | 33.08706 MKD |
250 LSL | 82.71764 MKD |
500 LSL | 165.43528 MKD |
1000 LSL | 330.87055 MKD |
2000 LSL | 661.74111 MKD |
5000 LSL | 1,654.35277 MKD |
10000 LSL | 3,308.70554 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Belize chuộc lại đô la Hồng Kông
Krone Đan Mạch chuộc lại Dalasi, Gambia
đồng rand Nam Phi chuộc lại Lôi Rumani
Shilling Uganda chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Guyana chuộc lại Đô la Liberia
Somoni, Tajikistan chuộc lại Ringgit Malaysia
Kyat Myanma chuộc lại dinar Tunisia
đồng Việt Nam chuộc lại đồng dinar Serbia
Georgia Lari chuộc lại Peso của Uruguay
Rupee Seychellois chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.