1000 Đô la Belize chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BZD sang HKD theo tỷ giá thực tế
BZ$1.000 BZD = $3.89710 HKD
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Belizechuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 3.89710 HKD |
5 BZD | 19.48550 HKD |
10 BZD | 38.97100 HKD |
20 BZD | 77.94200 HKD |
50 BZD | 194.85500 HKD |
100 BZD | 389.71000 HKD |
250 BZD | 974.27500 HKD |
500 BZD | 1,948.55000 HKD |
1000 BZD | 3,897.10000 HKD |
2000 BZD | 7,794.20000 HKD |
5000 BZD | 19,485.50000 HKD |
10000 BZD | 38,971.00000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 0.25660 HKD |
5 BZD | 1.28301 HKD |
10 BZD | 2.56601 HKD |
20 BZD | 5.13202 HKD |
50 BZD | 12.83005 HKD |
100 BZD | 25.66011 HKD |
250 BZD | 64.15027 HKD |
500 BZD | 128.30053 HKD |
1000 BZD | 256.60106 HKD |
2000 BZD | 513.20212 HKD |
5000 BZD | 1,283.00531 HKD |
10000 BZD | 2,566.01062 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại Rupiah Indonesia
Peso của Uruguay chuộc lại đồng rúp của Nga
Shilling Tanzania chuộc lại Peso Mexico
bảng Ai Cập chuộc lại Đồng rúp của Belarus
kịch Armenia chuộc lại Nuevo Sol, Peru
hryvnia Ukraina chuộc lại Rafia Maldives
EUR chuộc lại đồng dinar Serbia
Sierra Leone Leone chuộc lại Đảo Man bảng Anh
pataca Ma Cao chuộc lại Shilling Tanzania
đồng dinar Serbia chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.