1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang BZD theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = BZ$0.25660 BZD
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.25660 BZD |
5 HKD | 1.28300 BZD |
10 HKD | 2.56600 BZD |
20 HKD | 5.13200 BZD |
50 HKD | 12.83000 BZD |
100 HKD | 25.66000 BZD |
250 HKD | 64.15000 BZD |
500 HKD | 128.30000 BZD |
1000 HKD | 256.60000 BZD |
2000 HKD | 513.20000 BZD |
5000 HKD | 1,283.00000 BZD |
10000 HKD | 2,566.00000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 3.89712 BZD |
5 HKD | 19.48558 BZD |
10 HKD | 38.97116 BZD |
20 HKD | 77.94232 BZD |
50 HKD | 194.85581 BZD |
100 HKD | 389.71161 BZD |
250 HKD | 974.27903 BZD |
500 HKD | 1,948.55807 BZD |
1000 HKD | 3,897.11613 BZD |
2000 HKD | 7,794.23227 BZD |
5000 HKD | 19,485.58067 BZD |
10000 HKD | 38,971.16134 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Lev Bungari chuộc lại đô la Hồng Kông
Georgia Lari chuộc lại đô la Úc
dirham Ma-rốc chuộc lại Dinar Bahrain
Real Brazil chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đô la Canada chuộc lại Real Brazil
Đô la Suriname chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Tenge Kazakhstan
đồng rúp của Nga chuộc lại Real Brazil
Kíp Lào chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.