Trang chủ>escudo cape verde sang Rupiah Indonesia, CVE sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang IDR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

idr currency flag IDR

Esc1.000 CVE = Rp173.15742 IDR

01:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE173.15742 IDR
5 CVE865.78710 IDR
10 CVE1,731.57420 IDR
20 CVE3,463.14840 IDR
50 CVE8,657.87100 IDR
100 CVE17,315.74200 IDR
250 CVE43,289.35500 IDR
500 CVE86,578.71000 IDR
1000 CVE173,157.42000 IDR
2000 CVE346,314.84000 IDR
5000 CVE865,787.10000 IDR
10000 CVE1,731,574.20000 IDR

Rupiah Indonesiachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.00578 IDR
5 CVE0.02888 IDR
10 CVE0.05775 IDR
20 CVE0.11550 IDR
50 CVE0.28875 IDR
100 CVE0.57751 IDR
250 CVE1.44377 IDR
500 CVE2.88755 IDR
1000 CVE5.77509 IDR
2000 CVE11.55018 IDR
5000 CVE28.87546 IDR
10000 CVE57.75092 IDR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Rupiah Indonesia, CVE sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.