1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang SAR theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = SR0.09143 SAR
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.09143 SAR |
5 TRY | 0.45715 SAR |
10 TRY | 0.91430 SAR |
20 TRY | 1.82860 SAR |
50 TRY | 4.57150 SAR |
100 TRY | 9.14300 SAR |
250 TRY | 22.85750 SAR |
500 TRY | 45.71500 SAR |
1000 TRY | 91.43000 SAR |
2000 TRY | 182.86000 SAR |
5000 TRY | 457.15000 SAR |
10000 TRY | 914.30000 SAR |
riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 10.93733 SAR |
5 TRY | 54.68665 SAR |
10 TRY | 109.37329 SAR |
20 TRY | 218.74658 SAR |
50 TRY | 546.86646 SAR |
100 TRY | 1,093.73291 SAR |
250 TRY | 2,734.33228 SAR |
500 TRY | 5,468.66455 SAR |
1000 TRY | 10,937.32910 SAR |
2000 TRY | 21,874.65821 SAR |
5000 TRY | 54,686.64552 SAR |
10000 TRY | 109,373.29104 SAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đô la Namibia
người Bolivia chuộc lại Jersey Pound
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Rafia Maldives
Som Uzbekistan chuộc lại Rafia Maldives
dinar Macedonia chuộc lại Baht Thái
krona Iceland chuộc lại người Bolivia
Vatu Vanuatu chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Krone Na Uy chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.