1000 người Bolivia chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang JEP theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = £0.10725 JEP
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.10725 JEP |
5 BOB | 0.53625 JEP |
10 BOB | 1.07250 JEP |
20 BOB | 2.14500 JEP |
50 BOB | 5.36250 JEP |
100 BOB | 10.72500 JEP |
250 BOB | 26.81250 JEP |
500 BOB | 53.62500 JEP |
1000 BOB | 107.25000 JEP |
2000 BOB | 214.50000 JEP |
5000 BOB | 536.25000 JEP |
10000 BOB | 1,072.50000 JEP |
Jersey Poundchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 9.32401 JEP |
5 BOB | 46.62005 JEP |
10 BOB | 93.24009 JEP |
20 BOB | 186.48019 JEP |
50 BOB | 466.20047 JEP |
100 BOB | 932.40093 JEP |
250 BOB | 2,331.00233 JEP |
500 BOB | 4,662.00466 JEP |
1000 BOB | 9,324.00932 JEP |
2000 BOB | 18,648.01865 JEP |
5000 BOB | 46,620.04662 JEP |
10000 BOB | 93,240.09324 JEP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dirham Ma-rốc chuộc lại Lempira Honduras
đồng rúp của Nga chuộc lại Bảng Gibraltar
Peso Dominica chuộc lại Guarani, Paraguay
Ringgit Malaysia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại peso Philippine
Jersey Pound chuộc lại Rial Oman
Franc Guinea chuộc lại ZMW
goude Haiti chuộc lại Đô la Đài Loan mới
bảng thánh helena chuộc lại Shekel mới của Israel
Rupee Sri Lanka chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.