1000 bảng thánh helena chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SHP sang ILS theo tỷ giá thực tế
£1.000 SHP = ₪4.49086 ILS
04:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng thánh helenachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 4.49086 ILS |
5 SHP | 22.45430 ILS |
10 SHP | 44.90860 ILS |
20 SHP | 89.81720 ILS |
50 SHP | 224.54300 ILS |
100 SHP | 449.08600 ILS |
250 SHP | 1,122.71500 ILS |
500 SHP | 2,245.43000 ILS |
1000 SHP | 4,490.86000 ILS |
2000 SHP | 8,981.72000 ILS |
5000 SHP | 22,454.30000 ILS |
10000 SHP | 44,908.60000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạibảng thánh helenaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 0.22267 ILS |
5 SHP | 1.11337 ILS |
10 SHP | 2.22674 ILS |
20 SHP | 4.45349 ILS |
50 SHP | 11.13372 ILS |
100 SHP | 22.26745 ILS |
250 SHP | 55.66862 ILS |
500 SHP | 111.33725 ILS |
1000 SHP | 222.67450 ILS |
2000 SHP | 445.34900 ILS |
5000 SHP | 1,113.37249 ILS |
10000 SHP | 2,226.74499 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại Rupiah Indonesia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
pataca Ma Cao chuộc lại Leu Moldova
escudo cape verde chuộc lại Guarani, Paraguay
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đô la Guyana
Peso Mexico chuộc lại Đô la Guyana
Shilling Kenya chuộc lại lesotho
Rafia Maldives chuộc lại đô la
Peso của Uruguay chuộc lại Kwanza Angola
peso Philippine chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.