Trang chủ>peso Philippine sang Đại tá Costa Rica, PHP sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

crc currency flag CRC

₱1.000 PHP = ₡8.45009 CRC

01:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP8.45009 CRC
5 PHP42.25045 CRC
10 PHP84.50090 CRC
20 PHP169.00180 CRC
50 PHP422.50450 CRC
100 PHP845.00900 CRC
250 PHP2,112.52250 CRC
500 PHP4,225.04500 CRC
1000 PHP8,450.09000 CRC
2000 PHP16,900.18000 CRC
5000 PHP42,250.45000 CRC
10000 PHP84,500.90000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.11834 CRC
5 PHP0.59171 CRC
10 PHP1.18342 CRC
20 PHP2.36684 CRC
50 PHP5.91710 CRC
100 PHP11.83419 CRC
250 PHP29.58548 CRC
500 PHP59.17097 CRC
1000 PHP118.34193 CRC
2000 PHP236.68387 CRC
5000 PHP591.70967 CRC
10000 PHP1,183.41935 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đại tá Costa Rica, PHP sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.