Trang chủ>peso Philippine sang Đại tá Costa Rica, PHP sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

crc currency flag CRC

₱1.000 PHP = ₡8.88852 CRC

20:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP8.88852 CRC
5 PHP44.44260 CRC
10 PHP88.88520 CRC
20 PHP177.77040 CRC
50 PHP444.42600 CRC
100 PHP888.85200 CRC
250 PHP2,222.13000 CRC
500 PHP4,444.26000 CRC
1000 PHP8,888.52000 CRC
2000 PHP17,777.04000 CRC
5000 PHP44,442.60000 CRC
10000 PHP88,885.20000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.11250 CRC
5 PHP0.56252 CRC
10 PHP1.12505 CRC
20 PHP2.25009 CRC
50 PHP5.62523 CRC
100 PHP11.25047 CRC
250 PHP28.12617 CRC
500 PHP56.25233 CRC
1000 PHP112.50467 CRC
2000 PHP225.00934 CRC
5000 PHP562.52334 CRC
10000 PHP1,125.04669 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đại tá Costa Rica, PHP sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.