Trang chủ>Đại tá Costa Rica sang peso Philippine, CRC sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CRC sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

crc currency flagCRC

đổi lấy

php currency flag PHP

₡1.000 CRC = ₱0.11870 PHP

17:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Costa Ricachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC0.11870 PHP
5 CRC0.59350 PHP
10 CRC1.18700 PHP
20 CRC2.37400 PHP
50 CRC5.93500 PHP
100 CRC11.87000 PHP
250 CRC29.67500 PHP
500 CRC59.35000 PHP
1000 CRC118.70000 PHP
2000 CRC237.40000 PHP
5000 CRC593.50000 PHP
10000 CRC1,187.00000 PHP

peso Philippinechuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC8.42460 PHP
5 CRC42.12300 PHP
10 CRC84.24600 PHP
20 CRC168.49200 PHP
50 CRC421.22999 PHP
100 CRC842.45998 PHP
250 CRC2,106.14996 PHP
500 CRC4,212.29992 PHP
1000 CRC8,424.59983 PHP
2000 CRC16,849.19966 PHP
5000 CRC42,122.99916 PHP
10000 CRC84,245.99832 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Costa Rica sang peso Philippine, CRC sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.