Trang chủ>escudo cape verde sang Rupee Sri Lanka, CVE sang LKR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang LKR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

lkr currency flag LKR

Esc1.000 CVE = Sr3.17659 LKR

15:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE3.17659 LKR
5 CVE15.88295 LKR
10 CVE31.76590 LKR
20 CVE63.53180 LKR
50 CVE158.82950 LKR
100 CVE317.65900 LKR
250 CVE794.14750 LKR
500 CVE1,588.29500 LKR
1000 CVE3,176.59000 LKR
2000 CVE6,353.18000 LKR
5000 CVE15,882.95000 LKR
10000 CVE31,765.90000 LKR

Rupee Sri Lankachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.31480 LKR
5 CVE1.57401 LKR
10 CVE3.14803 LKR
20 CVE6.29606 LKR
50 CVE15.74015 LKR
100 CVE31.48030 LKR
250 CVE78.70075 LKR
500 CVE157.40149 LKR
1000 CVE314.80298 LKR
2000 CVE629.60596 LKR
5000 CVE1,574.01490 LKR
10000 CVE3,148.02981 LKR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Rupee Sri Lanka, CVE sang LKR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.