1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang PYG theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = ₲1.82279 PYG
23:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 1.82279 PYG |
5 COP | 9.11395 PYG |
10 COP | 18.22790 PYG |
20 COP | 36.45580 PYG |
50 COP | 91.13950 PYG |
100 COP | 182.27900 PYG |
250 COP | 455.69750 PYG |
500 COP | 911.39500 PYG |
1000 COP | 1,822.79000 PYG |
2000 COP | 3,645.58000 PYG |
5000 COP | 9,113.95000 PYG |
10000 COP | 18,227.90000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.54861 PYG |
5 COP | 2.74305 PYG |
10 COP | 5.48610 PYG |
20 COP | 10.97219 PYG |
50 COP | 27.43048 PYG |
100 COP | 54.86095 PYG |
250 COP | 137.15239 PYG |
500 COP | 274.30477 PYG |
1000 COP | 548.60955 PYG |
2000 COP | 1,097.21910 PYG |
5000 COP | 2,743.04775 PYG |
10000 COP | 5,486.09549 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Guernsey chuộc lại dinar Tunisia
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Suriname
Zloty của Ba Lan chuộc lại Krone Na Uy
krona Iceland chuộc lại bảng Guernsey
Krona Thụy Điển chuộc lại Sierra Leone Leone
đô la Hồng Kông chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Lev Bungari chuộc lại bảng Guernsey
Metical Mozambique chuộc lại đồng rand Nam Phi
Franc Comorian chuộc lại Baht Thái
đồng naira của Nigeria chuộc lại EUR
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.