1000 bảng Guernsey chuộc lại dinar Tunisia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang TND theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = DT3.91795 TND
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 3.91795 TND |
5 GGP | 19.58975 TND |
10 GGP | 39.17950 TND |
20 GGP | 78.35900 TND |
50 GGP | 195.89750 TND |
100 GGP | 391.79500 TND |
250 GGP | 979.48750 TND |
500 GGP | 1,958.97500 TND |
1000 GGP | 3,917.95000 TND |
2000 GGP | 7,835.90000 TND |
5000 GGP | 19,589.75000 TND |
10000 GGP | 39,179.50000 TND |
dinar Tunisiachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.25524 TND |
5 GGP | 1.27618 TND |
10 GGP | 2.55236 TND |
20 GGP | 5.10471 TND |
50 GGP | 12.76178 TND |
100 GGP | 25.52355 TND |
250 GGP | 63.80888 TND |
500 GGP | 127.61776 TND |
1000 GGP | 255.23552 TND |
2000 GGP | 510.47104 TND |
5000 GGP | 1,276.17759 TND |
10000 GGP | 2,552.35519 TND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại Ringgit Malaysia
Krone Đan Mạch chuộc lại Peso Chilê
Georgia Lari chuộc lại bảng Guernsey
Rafia Maldives chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Rafia Maldives chuộc lại người Bolivia
Krone Đan Mạch chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Suriname chuộc lại Kíp Lào
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Bermuda chuộc lại tonga pa'anga
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Tugrik Mông Cổ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.