1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang XOF theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = CFA72.16616 XOF
19:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 72.16616 XOF |
5 HKD | 360.83080 XOF |
10 HKD | 721.66160 XOF |
20 HKD | 1,443.32320 XOF |
50 HKD | 3,608.30800 XOF |
100 HKD | 7,216.61600 XOF |
250 HKD | 18,041.54000 XOF |
500 HKD | 36,083.08000 XOF |
1000 HKD | 72,166.16000 XOF |
2000 HKD | 144,332.32000 XOF |
5000 HKD | 360,830.80000 XOF |
10000 HKD | 721,661.60000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.01386 XOF |
5 HKD | 0.06928 XOF |
10 HKD | 0.13857 XOF |
20 HKD | 0.27714 XOF |
50 HKD | 0.69285 XOF |
100 HKD | 1.38569 XOF |
250 HKD | 3.46423 XOF |
500 HKD | 6.92846 XOF |
1000 HKD | 13.85691 XOF |
2000 HKD | 27.71382 XOF |
5000 HKD | 69.28455 XOF |
10000 HKD | 138.56910 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Fiji
thắng chuộc lại dinar Jordan
Đồng rúp của Belarus chuộc lại người Bolivia
đồng rúp của Nga chuộc lại Manat Turkmenistan
Đại tá Costa Rica chuộc lại đô la Hồng Kông
GBP chuộc lại Ringgit Malaysia
som kirgyzstan chuộc lại Đô la Fiji
Balboa Panama chuộc lại đô la Barbados
Đô la Canada chuộc lại pataca Ma Cao
Metical Mozambique chuộc lại dinar Tunisia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.