1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang HKD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = $0.01540 HKD
00:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.01540 HKD |
5 CRC | 0.07700 HKD |
10 CRC | 0.15400 HKD |
20 CRC | 0.30800 HKD |
50 CRC | 0.77000 HKD |
100 CRC | 1.54000 HKD |
250 CRC | 3.85000 HKD |
500 CRC | 7.70000 HKD |
1000 CRC | 15.40000 HKD |
2000 CRC | 30.80000 HKD |
5000 CRC | 77.00000 HKD |
10000 CRC | 154.00000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 64.93506 HKD |
5 CRC | 324.67532 HKD |
10 CRC | 649.35065 HKD |
20 CRC | 1,298.70130 HKD |
50 CRC | 3,246.75325 HKD |
100 CRC | 6,493.50649 HKD |
250 CRC | 16,233.76623 HKD |
500 CRC | 32,467.53247 HKD |
1000 CRC | 64,935.06494 HKD |
2000 CRC | 129,870.12987 HKD |
5000 CRC | 324,675.32468 HKD |
10000 CRC | 649,350.64935 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại lesotho
Lev Bungari chuộc lại Peso Argentina
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Suriname
đô la đông caribe chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đồng rand Nam Phi chuộc lại Guarani, Paraguay
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Quetzal Guatemala
đô la chuộc lại Rial Qatar
Franc Guinea chuộc lại krona Iceland
EUR chuộc lại Lek Albania
Rupee Pakistan chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.