1000 Đảo Man bảng Anh chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IMP sang LSL theo tỷ giá thực tế
£1.000 IMP = L23.89158 LSL
23:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đảo Man bảng Anhchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 23.89158 LSL |
5 IMP | 119.45790 LSL |
10 IMP | 238.91580 LSL |
20 IMP | 477.83160 LSL |
50 IMP | 1,194.57900 LSL |
100 IMP | 2,389.15800 LSL |
250 IMP | 5,972.89500 LSL |
500 IMP | 11,945.79000 LSL |
1000 IMP | 23,891.58000 LSL |
2000 IMP | 47,783.16000 LSL |
5000 IMP | 119,457.90000 LSL |
10000 IMP | 238,915.80000 LSL |
lesothochuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 0.04186 LSL |
5 IMP | 0.20928 LSL |
10 IMP | 0.41856 LSL |
20 IMP | 0.83712 LSL |
50 IMP | 2.09279 LSL |
100 IMP | 4.18558 LSL |
250 IMP | 10.46394 LSL |
500 IMP | 20.92788 LSL |
1000 IMP | 41.85575 LSL |
2000 IMP | 83.71150 LSL |
5000 IMP | 209.27875 LSL |
10000 IMP | 418.55750 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Sierra Leone Leone chuộc lại Balboa Panama
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại krona Iceland
Forint Hungary chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Lev Bungari chuộc lại Kíp Lào
ZMW chuộc lại Dalasi, Gambia
Koruna Séc chuộc lại Shilling Kenya
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại đồng naira của Nigeria
đô la Úc chuộc lại Cedi Ghana
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đồng Peso Colombia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.