Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang đô la Hồng Kông, XOF sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang HKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

hkd currency flag HKD

CFA1.000 XOF = $0.01387 HKD

22:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.01387 HKD
5 XOF0.06935 HKD
10 XOF0.13870 HKD
20 XOF0.27740 HKD
50 XOF0.69350 HKD
100 XOF1.38700 HKD
250 XOF3.46750 HKD
500 XOF6.93500 HKD
1000 XOF13.87000 HKD
2000 XOF27.74000 HKD
5000 XOF69.35000 HKD
10000 XOF138.70000 HKD

đô la Hồng Kôngchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF72.09805 HKD
5 XOF360.49027 HKD
10 XOF720.98053 HKD
20 XOF1,441.96107 HKD
50 XOF3,604.90267 HKD
100 XOF7,209.80534 HKD
250 XOF18,024.51334 HKD
500 XOF36,049.02668 HKD
1000 XOF72,098.05335 HKD
2000 XOF144,196.10671 HKD
5000 XOF360,490.26676 HKD
10000 XOF720,980.53353 HKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang đô la Hồng Kông, XOF sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.