Trang chủ>Rupee Sri Lanka sang escudo cape verde, LKR sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Sri Lanka chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LKR sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lkr currency flagLKR

đổi lấy

cve currency flag CVE

Sr1.000 LKR = Esc0.31517 CVE

10:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Sri Lankachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR0.31517 CVE
5 LKR1.57585 CVE
10 LKR3.15170 CVE
20 LKR6.30340 CVE
50 LKR15.75850 CVE
100 LKR31.51700 CVE
250 LKR78.79250 CVE
500 LKR157.58500 CVE
1000 LKR315.17000 CVE
2000 LKR630.34000 CVE
5000 LKR1,575.85000 CVE
10000 LKR3,151.70000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR3.17289 CVE
5 LKR15.86445 CVE
10 LKR31.72891 CVE
20 LKR63.45782 CVE
50 LKR158.64454 CVE
100 LKR317.28908 CVE
250 LKR793.22271 CVE
500 LKR1,586.44541 CVE
1000 LKR3,172.89082 CVE
2000 LKR6,345.78164 CVE
5000 LKR15,864.45410 CVE
10000 LKR31,728.90821 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Sri Lanka sang escudo cape verde, LKR sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.