Trang chủ>Franc Guinea sang ZMW, GNF sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Guinea chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GNF sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gnf currency flagGNF

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

GFr1.000 GNF = ZK0.00272 ZMW

03:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Guineachuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF0.00272 ZMW
5 GNF0.01360 ZMW
10 GNF0.02720 ZMW
20 GNF0.05440 ZMW
50 GNF0.13600 ZMW
100 GNF0.27200 ZMW
250 GNF0.68000 ZMW
500 GNF1.36000 ZMW
1000 GNF2.72000 ZMW
2000 GNF5.44000 ZMW
5000 GNF13.60000 ZMW
10000 GNF27.20000 ZMW

ZMWchuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF367.64706 ZMW
5 GNF1,838.23529 ZMW
10 GNF3,676.47059 ZMW
20 GNF7,352.94118 ZMW
50 GNF18,382.35294 ZMW
100 GNF36,764.70588 ZMW
250 GNF91,911.76471 ZMW
500 GNF183,823.52941 ZMW
1000 GNF367,647.05882 ZMW
2000 GNF735,294.11765 ZMW
5000 GNF1,838,235.29412 ZMW
10000 GNF3,676,470.58824 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Guinea sang ZMW, GNF sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.