Trang chủ>Vatu Vanuatu sang Tugrik Mông Cổ, VUV sang MNT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Vatu Vanuatu chuộc lại Tugrik Mông Cổ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ VUV sang MNT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

vuv currency flagVUV

đổi lấy

mnt currency flag MNT

VT1.000 VUV = ₮30.02047 MNT

00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Vatu Vanuatuchuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VUV30.02047 MNT
5 VUV150.10235 MNT
10 VUV300.20470 MNT
20 VUV600.40940 MNT
50 VUV1,501.02350 MNT
100 VUV3,002.04700 MNT
250 VUV7,505.11750 MNT
500 VUV15,010.23500 MNT
1000 VUV30,020.47000 MNT
2000 VUV60,040.94000 MNT
5000 VUV150,102.35000 MNT
10000 VUV300,204.70000 MNT

Tugrik Mông Cổchuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VUV0.03331 MNT
5 VUV0.16655 MNT
10 VUV0.33311 MNT
20 VUV0.66621 MNT
50 VUV1.66553 MNT
100 VUV3.33106 MNT
250 VUV8.32765 MNT
500 VUV16.65530 MNT
1000 VUV33.31060 MNT
2000 VUV66.62121 MNT
5000 VUV166.55302 MNT
10000 VUV333.10604 MNT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Vatu Vanuatu sang Tugrik Mông Cổ, VUV sang MNT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.