Trang chủ>peso Philippine sang lesotho, PHP sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

lsl currency flag LSL

₱1.000 PHP = L0.31219 LSL

05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.31219 LSL
5 PHP1.56095 LSL
10 PHP3.12190 LSL
20 PHP6.24380 LSL
50 PHP15.60950 LSL
100 PHP31.21900 LSL
250 PHP78.04750 LSL
500 PHP156.09500 LSL
1000 PHP312.19000 LSL
2000 PHP624.38000 LSL
5000 PHP1,560.95000 LSL
10000 PHP3,121.90000 LSL

lesothochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP3.20318 LSL
5 PHP16.01589 LSL
10 PHP32.03178 LSL
20 PHP64.06355 LSL
50 PHP160.15888 LSL
100 PHP320.31776 LSL
250 PHP800.79439 LSL
500 PHP1,601.58878 LSL
1000 PHP3,203.17755 LSL
2000 PHP6,406.35510 LSL
5000 PHP16,015.88776 LSL
10000 PHP32,031.77552 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang lesotho, PHP sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.