1000 peso Philippine chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang LSL theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = L0.28985 LSL
20:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.28985 LSL |
| 5 PHP | 1.44925 LSL |
| 10 PHP | 2.89850 LSL |
| 20 PHP | 5.79700 LSL |
| 50 PHP | 14.49250 LSL |
| 100 PHP | 28.98500 LSL |
| 250 PHP | 72.46250 LSL |
| 500 PHP | 144.92500 LSL |
| 1000 PHP | 289.85000 LSL |
| 2000 PHP | 579.70000 LSL |
| 5000 PHP | 1,449.25000 LSL |
| 10000 PHP | 2,898.50000 LSL |
lesothochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 3.45006 LSL |
| 5 PHP | 17.25030 LSL |
| 10 PHP | 34.50060 LSL |
| 20 PHP | 69.00121 LSL |
| 50 PHP | 172.50302 LSL |
| 100 PHP | 345.00604 LSL |
| 250 PHP | 862.51509 LSL |
| 500 PHP | 1,725.03019 LSL |
| 1000 PHP | 3,450.06038 LSL |
| 2000 PHP | 6,900.12075 LSL |
| 5000 PHP | 17,250.30188 LSL |
| 10000 PHP | 34,500.60376 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
EUR chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
pataca Ma Cao chuộc lại đồng rúp của Nga
Jersey Pound chuộc lại dinar Macedonia
đồng rúp của Nga chuộc lại bảng Guernsey
đô la Barbados chuộc lại dinar Jordan
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Manat của Azerbaijan
Birr Ethiopia chuộc lại Đồng franc Djibouti
Peso Argentina chuộc lại Krona Thụy Điển
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.