Trang chủ>lesotho sang peso Philippine, LSL sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

php currency flag PHP

L1.000 LSL = ₱3.45009 PHP

13:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL3.45009 PHP
5 LSL17.25045 PHP
10 LSL34.50090 PHP
20 LSL69.00180 PHP
50 LSL172.50450 PHP
100 LSL345.00900 PHP
250 LSL862.52250 PHP
500 LSL1,725.04500 PHP
1000 LSL3,450.09000 PHP
2000 LSL6,900.18000 PHP
5000 LSL17,250.45000 PHP
10000 LSL34,500.90000 PHP

peso Philippinechuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.28985 PHP
5 LSL1.44924 PHP
10 LSL2.89848 PHP
20 LSL5.79695 PHP
50 LSL14.49238 PHP
100 LSL28.98475 PHP
250 LSL72.46188 PHP
500 LSL144.92376 PHP
1000 LSL289.84751 PHP
2000 LSL579.69502 PHP
5000 LSL1,449.23756 PHP
10000 LSL2,898.47511 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang peso Philippine, LSL sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.