1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang TJS theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = SM2.22336 TJS
15:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 2.22336 TJS |
5 MYR | 11.11680 TJS |
10 MYR | 22.23360 TJS |
20 MYR | 44.46720 TJS |
50 MYR | 111.16800 TJS |
100 MYR | 222.33600 TJS |
250 MYR | 555.84000 TJS |
500 MYR | 1,111.68000 TJS |
1000 MYR | 2,223.36000 TJS |
2000 MYR | 4,446.72000 TJS |
5000 MYR | 11,116.80000 TJS |
10000 MYR | 22,233.60000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.44977 TJS |
5 MYR | 2.24885 TJS |
10 MYR | 4.49770 TJS |
20 MYR | 8.99539 TJS |
50 MYR | 22.48849 TJS |
100 MYR | 44.97697 TJS |
250 MYR | 112.44243 TJS |
500 MYR | 224.88486 TJS |
1000 MYR | 449.76972 TJS |
2000 MYR | 899.53944 TJS |
5000 MYR | 2,248.84859 TJS |
10000 MYR | 4,497.69718 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại Lek Albania
Shilling Uganda chuộc lại đô la đông caribe
Guarani, Paraguay chuộc lại Dalasi, Gambia
Lempira Honduras chuộc lại Jersey Pound
tonga pa'anga chuộc lại nhân dân tệ
Manat Turkmenistan chuộc lại Dinar Bahrain
ZMW chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đô la đông caribe chuộc lại bảng Ai Cập
Đồng Peso Colombia chuộc lại bảng thánh helena
đô la jamaica chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.