1000 Vatu Vanuatu chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ VUV sang DZD theo tỷ giá thực tế
VT1.000 VUV = دج1.07680 DZD
14:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Vatu Vanuatuchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 1.07680 DZD |
5 VUV | 5.38400 DZD |
10 VUV | 10.76800 DZD |
20 VUV | 21.53600 DZD |
50 VUV | 53.84000 DZD |
100 VUV | 107.68000 DZD |
250 VUV | 269.20000 DZD |
500 VUV | 538.40000 DZD |
1000 VUV | 1,076.80000 DZD |
2000 VUV | 2,153.60000 DZD |
5000 VUV | 5,384.00000 DZD |
10000 VUV | 10,768.00000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 0.92868 DZD |
5 VUV | 4.64339 DZD |
10 VUV | 9.28678 DZD |
20 VUV | 18.57355 DZD |
50 VUV | 46.43388 DZD |
100 VUV | 92.86776 DZD |
250 VUV | 232.16939 DZD |
500 VUV | 464.33878 DZD |
1000 VUV | 928.67756 DZD |
2000 VUV | 1,857.35513 DZD |
5000 VUV | 4,643.38782 DZD |
10000 VUV | 9,286.77563 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Shekel mới của Israel
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng naira của Nigeria
Forint Hungary chuộc lại đồng Việt Nam
Đại tá Salvador chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Somoni, Tajikistan chuộc lại Jersey Pound
Georgia Lari chuộc lại Peso Dominica
Shilling Kenya chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Shilling Uganda
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đồng rúp của Nga
đồng rand Nam Phi chuộc lại Dalasi, Gambia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.