1000 kịch Armenia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang SAR theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = SR0.00981 SAR
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.00981 SAR |
5 AMD | 0.04905 SAR |
10 AMD | 0.09810 SAR |
20 AMD | 0.19620 SAR |
50 AMD | 0.49050 SAR |
100 AMD | 0.98100 SAR |
250 AMD | 2.45250 SAR |
500 AMD | 4.90500 SAR |
1000 AMD | 9.81000 SAR |
2000 AMD | 19.62000 SAR |
5000 AMD | 49.05000 SAR |
10000 AMD | 98.10000 SAR |
riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 101.93680 SAR |
5 AMD | 509.68400 SAR |
10 AMD | 1,019.36799 SAR |
20 AMD | 2,038.73598 SAR |
50 AMD | 5,096.83996 SAR |
100 AMD | 10,193.67992 SAR |
250 AMD | 25,484.19980 SAR |
500 AMD | 50,968.39959 SAR |
1000 AMD | 101,936.79918 SAR |
2000 AMD | 203,873.59837 SAR |
5000 AMD | 509,683.99592 SAR |
10000 AMD | 1,019,367.99185 SAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Kyat Myanma
goude Haiti chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Liberia chuộc lại Shekel mới của Israel
Birr Ethiopia chuộc lại taka bangladesh
Đô la Canada chuộc lại bảng thánh helena
Đại tá Salvador chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Vatu Vanuatu
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Koruna Séc
Rupee Seychellois chuộc lại Rupee Sri Lanka
Kíp Lào chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.