1000 Kwanza Angola chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang RWF theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = R₣1.56165 RWF
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 1.56165 RWF |
5 AOA | 7.80825 RWF |
10 AOA | 15.61650 RWF |
20 AOA | 31.23300 RWF |
50 AOA | 78.08250 RWF |
100 AOA | 156.16500 RWF |
250 AOA | 390.41250 RWF |
500 AOA | 780.82500 RWF |
1000 AOA | 1,561.65000 RWF |
2000 AOA | 3,123.30000 RWF |
5000 AOA | 7,808.25000 RWF |
10000 AOA | 15,616.50000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.64035 RWF |
5 AOA | 3.20174 RWF |
10 AOA | 6.40348 RWF |
20 AOA | 12.80697 RWF |
50 AOA | 32.01742 RWF |
100 AOA | 64.03483 RWF |
250 AOA | 160.08709 RWF |
500 AOA | 320.17417 RWF |
1000 AOA | 640.34835 RWF |
2000 AOA | 1,280.69670 RWF |
5000 AOA | 3,201.74175 RWF |
10000 AOA | 6,403.48350 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Jordan chuộc lại escudo cape verde
Baht Thái chuộc lại Franc Comorian
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng naira của Nigeria
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Ringgit Malaysia
escudo cape verde chuộc lại Peso của Uruguay
Lempira Honduras chuộc lại Rupiah Indonesia
Lôi Rumani chuộc lại bảng Ai Cập
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Belize
Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la Bermuda
Manat của Azerbaijan chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.