1000 Kwanza Angola chuộc lại Đô la Singapore tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang SGD theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = S$0.00139 SGD
14:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.00139 SGD |
5 AOA | 0.00695 SGD |
10 AOA | 0.01390 SGD |
20 AOA | 0.02780 SGD |
50 AOA | 0.06950 SGD |
100 AOA | 0.13900 SGD |
250 AOA | 0.34750 SGD |
500 AOA | 0.69500 SGD |
1000 AOA | 1.39000 SGD |
2000 AOA | 2.78000 SGD |
5000 AOA | 6.95000 SGD |
10000 AOA | 13.90000 SGD |
Đô la Singaporechuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 719.42446 SGD |
5 AOA | 3,597.12230 SGD |
10 AOA | 7,194.24460 SGD |
20 AOA | 14,388.48921 SGD |
50 AOA | 35,971.22302 SGD |
100 AOA | 71,942.44604 SGD |
250 AOA | 179,856.11511 SGD |
500 AOA | 359,712.23022 SGD |
1000 AOA | 719,424.46043 SGD |
2000 AOA | 1,438,848.92086 SGD |
5000 AOA | 3,597,122.30216 SGD |
10000 AOA | 7,194,244.60432 SGD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Lempira Honduras
Peso Dominica chuộc lại Dinar Algeria
bảng Ai Cập chuộc lại Real Brazil
Guarani, Paraguay chuộc lại Rial Qatar
Peso của Uruguay chuộc lại Đại tá Salvador
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Lev Bungari chuộc lại taka bangladesh
đồng Việt Nam chuộc lại Ariary Madagascar
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại đồng rúp của Nga
krona Iceland chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.